Cân sấy ẩm
MS-70
71g / 0.0001g

Liên hệ
AND
Liên hệ

Cho phép đặt hàng trước

Cataloge

Cân sấy ẩm AND MS-70 – Máy đo độ ẩm siêu chính xác cho phòng thí nghiệm

Cân sấy ẩm AND MS-70 là dòng cân phân tích độ ẩm (moisture analyzer) cao cấp, nổi bật với độ phân giải 0.0001g và hiển thị độ ẩm cực nhỏ tới 0.001%. Thiết bị được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong nghiên cứu, kiểm nghiệm, sản xuất dược phẩm và thực phẩm.

Với công nghệ sấy bằng đèn Halogen 400W kết hợp hệ thống cân SHS siêu nhạy, MS-70 cho kết quả phân tích nhanh, ổn định và tin cậy.

Ưu điểm nổi bật của cân sấy ẩm AND MS-70

  • Độ chính xác hàng đầu: cân tối đa 71g, bước nhảy 0.0001g.

  • Hiển thị độ ẩm cực nhỏ (0.001% / 0.01% / 0.1%), đáp ứng các ứng dụng nghiên cứu chuyên sâu.

  • Sai số chuẩn thấp: chỉ ±0.05% (mẫu >1g) hoặc ±0.01% (mẫu >5g).

  • Kho lưu trữ 20 chương trình đo, thuận tiện cho các phép thử lặp lại.

  • Nhiều chế độ sấy (Standard, Quick, Step, Ramp) cho phép tùy chỉnh phù hợp từng loại mẫu.

  • Màn hình VFD lớn, hiển thị rõ ràng thông số.

  • Cổng kết nối RS-232C dễ dàng xuất dữ liệu.

  • Hỗ trợ GLP/GMP/ISO – đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế trong kiểm nghiệm.

Ứng dụng thực tế

  • Dược phẩm: xác định độ ẩm trong nguyên liệu hoạt chất, viên nén, bột thuốc.

  • Thực phẩm: phân tích độ ẩm chính xác cho sữa bột, cà phê, trà, ngũ cốc, bột mì.

  • Nghiên cứu khoa học: các ứng dụng cần kết quả chính xác tuyệt đối.

  • Vật liệu – hóa chất cao cấp: kiểm soát độ ẩm trong bột kim loại, polymer, sứ, giấy.

Thông số kỹ thuật

Model MS-70
Phương pháp đo lường Hệ thống sưởi đèn halogen thẳng 400W với bộ lọc SRA và công nghệ cân SHS
Khả năng chịu trọng lượng mẫu tối đa 71g
Độ phân giải trọng lượng 0,0001g
Hiển thị độ ẩm 0,001% / 0,01% / 0,1%
Độ chính xác hàm lượng ẩm trên 1g (Độ lệch chuẩn) 0,05%
Độ chính xác hàm lượng ẩm trên 5g (Độ lệch chuẩn) 0,01%
Công nghệ sưởi ấm Đèn halogen (Loại thẳng, công suất tối đa 400 Watt, 5000 giờ)
Nhiệt độ sấy (tăng dần 1℃) 30 – 200℃
Bộ nhớ chương trình đo lường 20 bộ
Chương trình đo lường Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ tự động/Chế độ nhanh/Chế độ hẹn giờ/Chế độ thủ công
Chế độ đo lường Độ ẩm (Cơ sở ướt hoặc khô) / Độ ẩm khô / Tỷ lệ / Trọng lượng
Chế độ sấy Standard / Quick / Step / Ramp
Kiểu hiển thị Large VFD
Giao diện Tiêu chuẩn RS-232C
Chức năng bộ nhớ dữ liệu 100
Nhiệt độ hoạt động 5-40℃ (41-104℉) dưới 85%RH
GLP/GMP/ISO Có sẵn
Chức năng tự kiểm tra Tiêu chuẩn
Phần mềm  WinCT-Tiêu chuẩn độ ẩm
Kích thước chảo mẫu Ø85mm
Nguồn điện AC 100V đến 120V (3A) hoặc AC 200V đến 240V (1,5A), 50/60 Hz, Xấp xỉ 400W
Kích thước vật lý / Trọng lượng 215(R) x 320(S) x 173(C) / Xấp xỉ 6kg
Phụ kiện tiêu chuẩn Khay đựng mẫu (20 khay cho MS/MX/MF, 10 khay cho ML), Tay cầm khay (2 khay cho MS/MX/MF, 1 khay cho ML), Nhíp (cho MS/MX/MF), Thìa (cho MS/MX/MF), Mẫu thử (30g Natri Tartrat Dihydrat cho MS/MX/MF), CD-ROM (WinCT-Moisture cho MS/MX, WinCT cho MF), Tấm sợi thủy tinh (cho MS/MX/MF), Cáp RS-232C (cho MS/MX), Nắp màn hình, Nắp chống bụi (cho MS/MX/MF), Sách hướng dẫn, Thẻ tham khảo nhanh, Cáp nguồn, Cầu chì