Open time: 8 : 00 AM - 5 : 30 PM (Monday - Saturday)
AND MF-50 là model cân sấy ẩm trung cấp của hãng AND, được thiết kế để mang lại kết quả đo nhanh chóng, chính xác với mức chi phí hợp lý. Với dung lượng cân tối đa 51g, độ phân giải 0.002g và khả năng hiển thị độ ẩm từ 0.05% đến 1%, MF-50 phù hợp cho nhiều ứng dụng trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và sản xuất công nghiệp.
Dung lượng mẫu 51g, đáp ứng hầu hết các nhu cầu phân tích thường gặp.
Độ phân giải cân 0.002g, đủ chính xác cho các phép đo thông dụng.
Hiển thị độ ẩm: 0.05% / 0.1% / 1%, linh hoạt theo yêu cầu ứng dụng.
Độ chính xác cao: sai số chuẩn ±0.20% (mẫu >1g) hoặc ±0.05% (mẫu >5g).
Bộ nhớ 10 chương trình đo, thuận tiện cho các phép thử lặp lại.
Chế độ sấy: Standard và Quick – dễ sử dụng, tiết kiệm thời gian.
Màn hình VFD lớn, hiển thị rõ ràng, thao tác trực quan.
Kết nối RS-232C, dễ dàng xuất dữ liệu sang máy tính.
Phần mềm WinCT (chuẩn) hỗ trợ quản lý dữ liệu.
Ngành thực phẩm: kiểm tra độ ẩm trong bột, ngũ cốc, gia vị, đồ ăn chế biến.
Ngành dược phẩm: phân tích độ ẩm nguyên liệu và thành phẩm.
Ngành công nghiệp & hóa chất: đo nhanh độ ẩm trong nhựa, bột, vật liệu sản xuất.
Nông sản: xác định độ ẩm trong hạt, cà phê, trà, tiêu, đậu…
Model | MF-50 |
Phương pháp đo lường | Hệ thống sưởi đèn halogen thẳng 400W với bộ lọc SRA và công nghệ cân SHS |
Khả năng chịu trọng lượng mẫu tối đa | 51g |
Độ phân giải trọng lượng | 0,002g |
Hiển thị độ ẩm | 0,05% / 0,1% / 1% |
Độ chính xác hàm lượng ẩm trên 1g (Độ lệch chuẩn) | 0,20% |
Độ chính xác hàm lượng ẩm trên 5g (Độ lệch chuẩn) | 0,05% |
Công nghệ sưởi ấm | Đèn halogen (Loại thẳng, công suất tối đa 400 Watt, 5000 giờ) |
Nhiệt độ sấy (tăng dần 1℃) | 50 – 200℃ |
Bộ nhớ chương trình đo lường | 10 bộ |
Chương trình đo lường | Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ tự động/Chế độ nhanh/Chế độ hẹn giờ/Chế độ thủ công |
Chế độ đo lường | Độ ẩm (Cơ sở ướt hoặc khô) / Độ ẩm khô / Tỷ lệ / Trọng lượng |
Chế độ sấy | Standard / Quick |
Kiểu hiển thị | Large VFD |
Giao diện | Tiêu chuẩn RS-232C |
Chức năng bộ nhớ dữ liệu | 50 |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40℃ (41-104℉) dưới 85%RH |
GLP/GMP/ISO | Có sẵn |
Chức năng tự kiểm tra | Tiêu chuẩn |
Phần mềm | Tiêu chuẩn WinCT |
Kích thước chảo mẫu | Ø85mm |
Nguồn điện | AC 100V đến 120V (3A) hoặc AC 200V đến 240V (1,5A), 50/60 Hz, Xấp xỉ 400W |
Kích thước vật lý / Trọng lượng | 215(R) x 320(S) x 173(C) / Xấp xỉ 6kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Khay đựng mẫu (20 khay cho MS/MX/MF, 10 khay cho ML), Tay cầm khay (2 khay cho MS/MX/MF, 1 khay cho ML), Nhíp (cho MS/MX/MF), Thìa (cho MS/MX/MF), Mẫu thử (30g Natri Tartrat Dihydrat cho MS/MX/MF), CD-ROM (WinCT-Moisture cho MS/MX, WinCT cho MF), Tấm sợi thủy tinh (cho MS/MX/MF), Cáp RS-232C (cho MS/MX), Nắp màn hình, Nắp chống bụi (cho MS/MX/MF), Sách hướng dẫn, Thẻ tham khảo nhanh, Cáp nguồn, Cầu chì |