Open time: 8 : 00 AM - 5 : 30 PM (Monday - Saturday)
Cho phép đặt hàng trước
Thông số kỹ thuật Panme 143-109
![]() |
a:
|
16.3 mm
|
L:
|
200 mm
|
|
b:
|
15 mm
|
|
c:
|
32.5 mm
|
Sai số:
|
±11 µm
|
Khối lượng:
|
690 g
|
Độ phẳng:
|
0,3 µm
|
Khoảng đo:
|
200 – 225 mm
|
Mặt đo:
|
Kết thúc bằng cacbua nghiêng, vi vòng
|
Maximum Permissible Error J MPE:
|
±11 µm
|
Khoảng chia:
|
0,01 mm
|
Parallelism:
|
4 µm
|
Digital/Analog:
|
Analog
|
Inh/Mét:
|
Mét
|
Scale:
|
Vo được bọc bằng lớp satin chrome ø18 mm
|
Parallelism:
|
(3+L/75) µm (mm),
L = max. range (mm) |
Trục đo:
|
ø8 mm, mũi trục chính 0,5 mm
|
Giao hàng:
|
Bao gồm hộp, tiêu chuẩn thiết lập, chìa khóa
|
Panme đo hàm Calibre này được thiết kế đặc biệt để đo ở những nơi khó tiếp cận.
Xem thêm Panme đo ngoài tại đây.