Open time: 8 : 00 AM - 5 : 30 PM (Monday - Saturday)
Cho phép đặt hàng trước
Thông số kỹ thuật Panme 422-231-30
![]() ![]() |
a:
|
12.6 mm
|
L:
|
90.7 mm
|
|
b:
|
12.2 mm
|
|
c:
|
50 mm
|
Sai số:
|
±3 µm
|
Khối lượng:
|
565 g
|
Khoảng đo:
|
25 – 50 mm
|
Tuổi thọ pin:
|
Khoảng 2.4 năm
|
Maximum Permissible Error J MPE:
|
±3 µm
|
Bước kỹ thuật số
|
0,001 mm
|
Parallelism:
|
3 µm
|
HOLD:
|
Yes
|
ORIGIN:
|
Yes
|
ZERO/ABS:
|
Yes
|
Báo động điện áp thấp:
|
Yes
|
Dữ liệu đầu ra:
|
Yes
|
Chức năng khóa
|
Yes
|
Digital/Analog:
|
Digital
|
Inh/Mét:
|
Mét
|
Scale:
|
Thimble and sleeve satin chrome finish, ø18 mm
|
Parallelism:
|
3 µm
|
Parallelism:
|
3 µm với mẫu dưới 75 mm
4 µm với mẫu trên 75 mm |
Trục đo:
|
Với khóa trục chính, ø6,35 mm, không quay, bước sóng trục chính 0,5 mm
|
Panme đo lưỡi Digimatic này được thiết kế để giúp bạn đo các tính năng khó tiếp cận. Nó cung cấp những lợi ích sau:
Xem thêm Panme đo ngoài tại đây.