Open time: 8 : 00 AM - 5 : 30 PM (Monday - Saturday)
Cho phép đặt hàng trước
Thông số kỹ thuật Panme 368-169
![]() ![]() |
a:
|
0.3 mm
|
L1:
|
102 – 102
|
|
L2:
|
145 – 155 mm
|
|
b:
|
13 mm
|
|
c:
|
10 mm
|
Khoảng đo:
|
40 – 50 mm
|
Khối lượng:
|
330 g
|
Giao hàng:
|
Bao gồm hộp, chìa khóa, giấy chứng nhận kiểm tra |
Scale:
|
Được hoàn thiện bằng lớp chrome satin Up to 12 mm : Ø 17 mm |
Mặt đo/Pins:
|
2 – 6 mm: carbide
6 – 12 mm: titan cacbua vonfram phủ titan 12 – 300 mm: thép cứng tráng titan taper: cacbua vonfram |
Trục đo:
|
Mũi trục chính 0,5 mm
|
Phương pháp đo:
|
3-point
|
Khoảng chia:
|
≤ 12 mm range: 0,001 mm, > 12 mm range: 0,005 mm
|
Digital/Analog:
|
Analog
|
Độ sâu không có phần mở rộng:
|
98 mm
|
Inh/Mét:
|
Mét
|
Đây là các micromet bên trong ba điểm và hai điểm cung cấp cho bạn những lợi ích sau:
Xem thêm Panme đo trong tại đây.