Open time: 8 : 00 AM - 5 : 30 PM (Monday - Saturday)
Cho phép đặt hàng trước
Thông số kỹ thuật Panme 115-215
![]() |
D: | 10 |
Khối lượng:
|
180 g
|
Khoảng đo:
|
0 – 25 mm
|
Quy cách đóng gói:
|
Bao gồm hộp, tiêu chuẩn thiết lập (từ 25 mm trở lên), chìa khóa
|
Mặt đo:
|
Trục chính và đe: hoàn thiện bề mặt bằng cacbua, vi vòng
(115-1xx, 115-2xx) trục chính: phủ cacbua, kết thúc vi vòng đe: thép cứng (115-3xx) |
Maximum Permissible Error J MPE:
|
±3 µm
|
Khoảng chia:
|
0,01 mm
|
Digital/Analog:
|
Analog
|
Inh/Mét:
|
Mét
|
Scale:
|
Kết thúc bằng lớp Chrome ø18 mm
|
Trục đo:
|
Có khóa trục chính, ø6,35 mm, bước sóng trục chính 0,5 mm
|
Lực đo:
|
5 – 10 N
|
Panme đo ống này cho phép bạn đo các bề mặt cong như độ dày thành ống, ổ trục và vòng.
Xem thêm Panme đo ngoài tại đây.